Những ngày Húy (hằng năm) chư vị Liệt thánh từ chúa Nguyễn Kim đến vua Bảo Đại. Rất mong quý bà con bổ sung thêm. |
||||
Tháng Giêng | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 2 | SN vua Kiến Phúc | Chưa có | Kỷ Tị - 1869 |
2 | 4 | SN vua Dục Đức | Chưa có | Quý Sữu - 1853 |
3 | 10 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Thái | Lăng và hiệp kỵ Triệu Miếu | Tân Mùi - 1691 |
4 | 12 | SN vua Đồng Khánh | Chưa có | Giáp Tý - 1864 |
5 | 15 | SN vua Gia Long | Lăng vua Gia Long | Mậu Ngọ - 1762 |
Tháng Hai | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 18 | Húy kỵ vua Thành Thái | An Lăng và hiệp kỵ Thế Miếu | Ất Mùi - 1955 |
2 | 22 | SN vua Thành Thái | Chưa có | Kỷ Mão - 1879 |
3 | 26 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Lan | Hiệp kỵ Triệu Miếu | Mậu Tý - 1648 |
Tháng Ba | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 19 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Tần | Hiệp kỵ Triệu Miếu | Đinh Mão - 1687 |
Tháng Tư | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 20 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Thụ | Hiệp kỵ Triệu Miếu | Mậu Ngọ - 1738 |
2 | 21 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Chu | Hiệp kỵ Triệu Miếu | Ất Tỵ - 1725 |
3 | 23 | SN vua Minh Mệnh | Chưa có | Tân Hợi - 1791 |
4 | 29 | SN chúa Nguyễn Phúc Côn (Luân) | Chưa có | Quý Sữu - 1733 |
Tháng Năm | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 11 | SN vua Thiệu Trị | Chưa có | Đinh Mão - 1807 |
2 | 18 | SN chúa Nguyễn Phúc Chu | Chưa có | Ất Mão - 1675 |
3 | 20 | Húy kỵ chúa Nguyễn Kim | Triệu Miếu | Ất Tỵ - 1545 |
4 | 20 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Khoát | Hiệp kỵ Triệu Miếu | Ất Dậu - 1765 |
Tháng Sáu | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 3 | Húy kỵ chúa Nguyễn Hoàng | Triệu Miếu, TP. HCM, HN, NN | Quý Sữu - 1613 |
2 | 10 | Húy kỵ vua Kiến Phúc | Hiệp kỵ tại Thế Miếu | Giáp Thân - 1884 |
3 | 16 | Húy kỵ vua Tự Đức | Hiệp kỵ tại Thế Miếu | Quý Mùi - 1883 |
4 | 17 | SN vua Hàm Nghi | Chưa có | Tân Mùi - 1871 |
5 | 19 | SN chúa Nguyễn Phúc Tần | Chưa có | Canh Thân - 1620 |
6 | 28 | Húy kỵ vua Bảo Đại | Thế Miếu, Phủ Kiên Thái Vương | Đinh Sửu - 1997 |
Tháng Bảy | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 16 | SN chúa Nguyễn Phúc Lan | Chưa có | Tân Sữu - 1601 |
2 | 28 | SN chúa Nguyễn Phúc Nguyên | Chưa có | Quý Hợi - 1563 |
Tháng Tám | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 10 | SN chúa Nguyễn Hoàng | Chưa có | Ất Dậu - 1525 |
2 | 18 | SN chúa Nguyễn Phúc Khoát | Chưa có | Giáp Ngọ - 1714 |
3 | 25 | SN vua Tự Đức | Chưa có | Kỷ Sửu - 1829 |
4 | 26 | SN vua Duy Tân | Chưa có | Canh Tý - 1900 |
Tháng Chín | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 1 | SN vua Khải Định | Chưa có | Ất Dậu - 1885 |
2 | 6 | Húy kỵ vua Dục Đức | Hiệp kỵ Thế Miếu và An Lăng | Giáp Thân - 1884 |
3 | 10 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Côn (Luân) | Hưng Miếu | Ất Dậu - 1765 |
4 | 18 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Thuần | Hiệp kỵ Triệu Miếu | Đinh Dậu - 1777 |
5 | 20 | Húy kỵ vua Khải Định | Hiệp kỵ Thế Miếu | Ất Sửu - 1925 |
6 | 23 | SN vua Bảo Đại | Chưa có | Quý Sữu - 1913 |
7 | 27 | Húy kỵ vua Thiệu Trị | Thế Miếu, chùa Diệu Đế và Lăng | Đinh Mũi - 1847 |
Tháng Mười | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 10 | Húy kỵ chúa Nguyễn Phúc Nguyên | Hiệp kỵ Triệu Miếu | Ất Hợi - 1635 |
Tháng Mười một | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 18 | SN chúa Nguyễn Phúc Thuần | Chưa có | Giáp Tuất - 1754 |
2 | 21 | Húy kỵ vua Duy Tân | An Lăng và hiệp kỵ Thế Miếu | Ất Dậu - 1945 |
Tháng Chạp | ||||
STT | Ngày | Diễn giải | Địa điểm | Ghi chú |
1 | 19 | Húy kỵ vua Gia Long | Thế Miếu, TP. HCM, HN, NN | Kỹ Mão - 1820 |
2 | 19 | Húy kỵ vua Hàm Nghi | Hiệp kỵ Thế Miếu và TP. HCM | |
3 | 21 | SN chúa Nguyễn Phúc Thái | Chưa có | Kỷ Sữu - 1650 |
4 | 22 | SN chúa Nguyễn Phúc Thụ | Chưa có | Bính Tý - 1697 |
5 | 27 | Húy kỵ vua Đồng Khánh | Hiệp kỵ Thế Miếu | Mậu Tí - 1889 |
6 | 28 | Húy kỵ vua Minh Mệnh | Hiệp kỵ Thế Miếu | Canh Tý - 1841 |
Ý kiến bạn đọc